MỆNH ĐỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH

· Grammar

Bên cạnh hướng dẫn rất kĩ về cấu trúc và từ vựng các bài báo thuộc topic hot hằng ngày, IELTS TUTOR nhận thấy nhiều bạn học sinh lớp IELTS ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR vẫn chưa năm vững cách phân tích của mệnh đề danh từ trong tiếng anh, dẫn đến viết câu còn chưa hay trong IELTS WRITING

IELTS TUTOR hướng dẫn rất kĩ về Mệnh đề (clause) trong tiếng anh

I. GIỚI THIỆU VỀ MỆNH ĐỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH

1. ĐỊNH NGHĨA MỆNH ĐỀ DANH TỪ (NOUN CLAUSE)

IELTS TUTOR tóm tắt định nghĩa về mệnh đề danh từ ngắn gọn như sau:

  • Mệnh đề danh từ đóng vai trò như danh từ trong câu ➡️ Danh từ làm nhiệm vụ gì thì mệnh đề danh từ làm nhiệm vụ đó 
  • Câu chứa mệnh đề danh từ thường là câu phức 
  • Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng:
    • If
    • Whether...or not
    • Đại từ quan hệ: that, which, who, whom, whose, what
    •  Đại từ quan hệ không xác định: whoever, whomever, whatever, whichever, whether
    • Liên từ phụ thuộc: how, if, when, whenever, where, whether, why
    • Các từ để hỏi:
      • that
      • where
      • when 
      • why
      • what
      • how

2. Chức năng của mệnh đề danh từ

  • Mệnh đề danh từ sẽ đóng vai trò như danh từ, nên danh từ có chức năng gì thì mệnh đề danh ngữ có chức năng đó

2.1. Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ

IELTS TUTOR lưu ý: chia động từ số ít

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • What she wants to do is her business.

    (Cô ta muốn làm cái gì là chuyện của cô ta)

  • That Allen didn’t come to my party makes me very sad.

    (Chuyện Allen không tới dự tiệc khiến tôi buồn muốn chết)

2.2. Mệnh đề danh từ làm tân ngữ (object)

2.2.1. Mệnh đề danh từ làm tân ngữ trực tiếp

Mệnh đề danh từ làm tân ngữ trực tiếp sẽ đứng ngay sau động từ

Cùng IELTS TUTOR xét ví dụ:

  •  I still wonder if he likes me or not.
  • The main point of the speech is why people should do the morning exercise.
(Điểm chính của bài diễn văn là tại sao con người nên tập thể dục buổi sáng)

2.2.2. Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ gián tiếp

Their decision depends on what they think. (Quyết định của họ phụ thuộc vào suy nghĩ của họ)

2.3. Mệnh đề danh từ bổ nghĩa

2.3.1. Mệnh đề danh ngữ bổ nghĩa cho danh từ (đồng vị ngữ)

Ví dụ: It seems to bother the teacher that all the students are being too quiet (Dường như việc tất cả học sinh đều quá yên lặng làm phiền giáo viên)

  • Trường hợp này mệnh đề danh ngữ bổ nghĩa cho danh từ 

2.3.2. Mệnh đề danh từ bổ nghĩa cho tính từ

  • Ví dụ: I am happy (that) you’ve decided to come here.
(Tôi rất vui khi anh quyết định đến đây)

3. Cách thành lập mệnh đề danh từ

3.1. Khi chuyển câu trần thuật sang mệnh đề danh từ, ta thêm that

  • Ví dụ: Susan didn’t come to work. Her boss was very angry.
  • → That Susan didn’t come to work makes her boss angry.
    (Việc Susan không đi làm làm sếp tức giận)

    3.2. Nếu là câu hỏi Yes/ No thì khi chuyển sang mệnh đề danh từ, ta dùng if hoặc whether, khi đó câu hỏi sẽ bỏ đi trợ động từ và động từ chính được chia theo thì.

    • Ví dụ: I wonder, ‘Does she remember me?’
    • → I wonder if she remembers me.
      (Tôi tự hỏi không biết cô ấy có nhớ tôi không)

      3.3. Nếu câu hỏi có từ để hỏi thì ta chỉ cần chuyển mệnh đề sau từ để hỏi thành câu trần thuật.

      • Ví dụ: What is the point of this speech?, Martin wants to know.
      • → Martin wants to know what the point of this speech is.
        (Martin muốn biết mục đích của bài phát biểu này là gì)

        4. Mệnh đề danh từ đôi khi được ngầm hiểu

        • Ví dụ: Daria told me she was going to be late.

          → Daria told me (that) she was going to be late.

          (Daria nói với tôi rằng cô sẽ đến muộn)

        5. Một số mệnh đề danh từ, đặc biệt là những mệnh đề được sử dụng làm chủ ngữ, bắt đầu với “that”, gần như không thực hiện chức năng trong câu. Trong trường hợp này, hãy thêm the fact hoặc the idea trước nó

        • Ví dụ: That we were late to class really upset the teacher.

          → The fact that we were late to class really upset the teacher.

          (Chúng tôi đã trễ đến lớp thực sự làm buồn giáo viên)

        6. Các mệnh đề câu hỏi: trong mệnh đề danh từ, ngay cả khi mệnh đề chính là một câu hỏi, mệnh đề phụ thuộc luôn được viết dưới dạng câu trần thuật khẳng định.

        • Where is your father?  (Bố của bạn ở đâu?)
        → Do you know where your father is?
        (Bạn có biết cha mình ở đâu không?)
         

        NOT: Do you know where is your father?

        • When did you do that? (Khi nào bạn làm việc đó?)
        • → We all asked when you did that.
          (Tất cả chúng tôi đều hỏi khi bạn chỉ định điều đó)
           

          NOT: We all asked when did you assign that.

          II. ỨNG DỤNG MỆNH ĐỀ DANH TỪ TRONG IELTS

          IELTS TUTOR giới thiệu em một vài mẫu câu hay được dùng với mệnh đề danh ngữ:

          • Traditionally, the approach has been to punish criminals by placing them in prisons to pray for what they have done. (Giải pháp truyền thống là trừng phạt tội phạm bằng cách bỏ tù họ để họ chuộc lỗi cho những gì họ đã làm)
          • Whether the increase of fuel price can solve the world’s environmental problem is a controversial issue. (Việc tăng giá nhiên liệu có thể giải quyết vấn đề môi trường trên thế giới hay không là một vấn đề gây tranh cãi.)
          • That we are living in an information age is obvious. (Việc chúng ta đang sống trong thời đại thông tin là rõ ràng.) = The fact that we are ....is obvious 
          • What government should do is to create policies to encourage low-carbon    development. (Những gì chính phủ nên làm là tạo ra các chính sách để khuyến khích việc phát triển ngành công nghiệp thải ít carbon.)
          • What most companies need is not robots, but creative people who can contribute ideas. (Điều mà hầu hết các công ty cần không phải là robot, mà là những người sáng tạo có thể đóng góp ý tưởng.)
          • Nowadays, an increasing number of people are concerned about the phenomenon that our kids are spending more time watching TV. (Ngày nay, ngày càng có nhiều người lo ngại về hiện tượng trẻ em dành nhiều thời gian hơn để xem TV.)
          • Another reason for this is that old buildings, like native language, form a cultural identity and keep a unique record of a country. (Một lý do khác cho điều này là các tòa nhà cũ, như ngôn ngữ bản địa, tạo thành một bản sắc văn hóa và giữ kỷ lục độc đáo của một quốc gia.)

          III. THAM KHẢO BÀI VIẾT ĐẠT 7.0 IELTS WRITING CỦA HS IELTSTUTOR NGÀY 22/8/2020

          Tham khảo bài viết của HS IELTS TUTOR đã đạt 7.0 IELTS WRITING, trong bài chắc chắn bạn đã vận dụng rất linh hoạt mệnh đề danh từ nhé

          Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

          >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

          >> IELTS Intensive Listening

          >> IELTS Intensive Reading

          >> IELTS Cấp tốc