Cách paraphrase từ "CRIME" tiếng anh

· Vocabularies

1. offence: sự vi phạm, phạm tội

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He committed several serious offences. 
  • It's the third time that he's been convicted of a drug offence.

2. criminal activities

3. illegal acts

4. Thêm các mức độ nặng hay nhẹ vào crime

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • minor crime ≈ lesser crime ≈ petty crime: tội nhẹ, không nghiêm trọng
    • major crime ≈ serious crime: tội nặng, nghiêm trọng

    5. Tội phạm vị thành niên

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • juvenile crimes ≈ juvenile delinquency ≈ juvenile offending ≈ youth crimes ≈ crimes among young adults: tội phạm vị thành viên

      5. to pose a serious threat to society

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

        • to threaten the safety of society ≈ put society in danger: gây ra mối nguy hiểm cho xã hội/ đe dọa sự an toàn của xã hội

        6. misconduct: hành vi không đúng đắn; hành vi sai trái (thường là về nghề nghiệp)

        IELTS TUTOR xét ví dụ:

        • The psychiatrist was found guilty of gross (= unacceptable) professional misconduct.

        7. misdeed: hành động xấu; việc làm có hại

        IELTS TUTOR xét ví dụ:

        • She's been making up for her past misdeeds by doing a lot of voluntary work.

        8. misdemeanor: tội tiểu hình, hành vi sai trái, tội ác ở mức độ nhẹ = minor crime

        IELTS TUTOR xét ví dụ:

        • He was convicted in court on a misdemeanor charge.

        9. wrongdoing: hành vi sai trái, hành động phạm pháp

        IELTS TUTOR xét ví dụ:

        • She has strenuously denied any criminal wrongdoing.

        10. antisocial behaviour: gây nguy hại cho xã hội = harmful to society

        IELTS TUTOR xét ví dụ:

          • antisocial behaviour 
          • Increasingly, smoking is regarded as an antisocial habit.

          11. evil behaviour: tội ác

          12. unlawful act: hành vi phạm pháp

          Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

          >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

          >> IELTS Intensive Listening

          >> IELTS Intensive Reading

          >> IELTS Intensive Speaking

          Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
          Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE